Máy lạnh treo tường Mitsubishi Heavy SRK10YXS
Máy lạnh treo tường Mitsubishi Heavy SRK10YXS là dòng máy lạnh sang trọng mới nhất của Mitsubishi Heavy Industries, được trang bị tất cả các tính năng cao cấp nhất của hãng. Máy có thiết kế tinh tế, sang trọng, phù hợp với mọi không gian nội thất.
Ưu điểm nổi bật của máy lạnh treo tường Mitsubishi Heavy SRK10YXS
- Thiết kế sang trọng, tinh tế: Máy lạnh treo tường Mitsubishi Heavy SRK10YXS có thiết kế tinh tế, sang trọng với gam màu trắng tinh khiết. Mặt nạ máy được thiết kế với những đường nét mềm mại, tạo cảm giác hài hòa cho không gian nội thất.
- Công nghệ Inverter tiết kiệm điện: Máy lạnh được trang bị công nghệ Inverter giúp máy vận hành êm ái, tiết kiệm điện năng lên đến 30%.
- Công nghệ 3D AUTO INVERTER: Công nghệ 3D AUTO INVERTER của máy lạnh treo tường Mitsubishi Heavy SRK10YXS giúp luồng gió được phân bổ đồng đều khắp phòng, mang lại cảm giác dễ chịu cho người sử dụng.
- Công nghệ i-Clean: Công nghệ i-Clean của máy lạnh treo tường Mitsubishi Heavy SRK10YXS giúp máy tự động làm sạch dàn lạnh, ngăn ngừa vi khuẩn và nấm mốc phát triển.
- Công nghệ khử mùi và diệt khuẩn Plasma Quad: Công nghệ khử mùi và diệt khuẩn Plasma Quad của máy lạnh treo tường Mitsubishi Heavy giúp loại bỏ các mùi hôi khó chịu và diệt khuẩn, mang lại bầu không khí trong lành cho căn phòng.
Kết luận
Máy lạnh treo tường Mitsubishi Heavy là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai đang tìm kiếm một dòng máy lạnh sang trọng, tiết kiệm điện và có nhiều tính năng cao cấp.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MITSUBISHI HEAVY SRK10YXS-W5 |
---|
Loại điều hòa | Điều hòa treo tường |
Khối trong nhà | SRK10YXS |
Khối ngoài trời | SRC10YXS |
Công suất lạnh | 9554 Btu/h (3071 ~ 11942 |
Phạm vi làm lạnh | 10m² → 15m² |
Chiều | 1 chiều lạnh |
Công nghệ Inverter | Có |
Độ ồn dàn lạnh | 38/34/28/18 dB |
Độ ồn dàn nóng | 43 dB |
Môi chất làm lạnh | R32 |
Điện áp vào (Nguồn cấp) | 1 pha - 220V (Dàn lạnh) |
Công suất điện | 690 W (180 ~ 880) |
Kích thước dàn lạnh (khối lượng) | 290 × 870 × 230 mm (10 kg) |
Kích thước dàn nóng (khối lượng) | 540 × 645 (+57) × 275 mm (27 kg) |
Đường kính ống đồng | Ø6 + Ø10 |
Chiều dài đường ống | 3m → 20m |
Chênh lệch độ cao tối đa | 10m |