Tủ đông HSF AD8357.C1 Kính cong Inverter
Tủ đông HSF AD8357.C1 Kính cong Inverter
Tủ đông HSF AD8357.C1 Kính cong Inverter
Tủ đông HSF AD8357.C1 Kính cong Inverter

Tủ đông HSF AD8357.C1 Kính cong Inverter

0₫
Thương hiệu Hòa Phát
Mã SP :
Default Title

Giao hàng & thanh toán

  • 🚕 Giao hàng lắp đặt nhanh chóng trong nội thành TP.HCM
  • 💰 Thanh toán chuyển khoản hoặc tiền mặt khi nhận hàng
  • 📞 Giao Hàng Hoả Tốc 0936.627.139 A Hòa Làm việc từ 08h00 - 17h00 (không nghỉ trưa)
  • 📍 8A Nguyễn Văn Bứa - Ấp 2 - Xã Xuân Thới Sơn - Hóc Môn - TP HCM Mở cửa từ thứ 02 - thứ 07 hàng tuần
  • 🛒 Ngoài Giờ Làm Việc Và Ngày Lễ Nghỉ Vui lòng đặt hàng qua website và Zalo

Mã sản phẩm: HSF AD8357.C1

- Dung tích sử dụng 280 lít

- Loại 1 chế độ đông, 2 cánh

- Dàn lạnh đồng, môi chất lạnh R290

-Công nghệ Inverter

Tủ đông trưng bày Hòa Phát Inverter HSF AD8280.C1 sở hữu công nghệ Extra Freezing đông sâu tới -30 độ C, dàn máy nén khoẻ với mặt kính Low E chống thất thoát nhiệt và tính năng hiển thị nhiệt độ, cũng như báo lỗi tự động bên ngoài tủ.  

 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Chi tiết thông số sản phẩm: Tủ đông trưng bày Hòa Phát Inverter 1 ngăn 2 cánh HSF AD8280.C1

Tên modelHSF AD8280.C1
Thông tin chung 
Số lượng máy nén1
Số cánh2
Số ngăn1
Số khay đựng-
Điều khiển (cơ, nút bấm, Smart Remote)Smart Remote
Đèn Led
Điện áp220V/50Hz
Trọng lượng (gross/net) (kg)54/46
Số bánh xe4
Sản xuất tạiPhú Mỹ
Năm ra mắt2023
Độ ồn-
Màu sắc 
Màu thân tủTrắng
Màu cánh tủTrong suốt
Màu khay đựng tủ-
Dung tích (Lít) 
Tổng dung tích sử dụng280
Dung tích ngăn đông (net)280
Dung tích ngăn mát/đông mềm (net)0
Kích thước (RxCxS) (mm) 
Kích thước bao bì 1075×920×750
Kích thước sản phẩm 1000×890×664
Hệ thống làm lạnh 
Chế độ đông1 chế độ: đông
Đặc điểm dàn lạnh1 dàn lạnh
Loại GasR290
Độ dày lớp bảo ôn (mm)66.65
Công nghệ làm lạnhLàm lạnh trưc tiếp
Nhiệt độ Ngăn Đông≤ -18°C
Nhiệt độ Ngăn mát-
Công nghệ xả băng (manual/tự động)Thủ công
Quạt gióKhông
Tiết kiệm năng lượng 
Công nghệ Inverter
Công suất/ Điện năng tiêu thụ trung bình (Theo tem năng lượng)83 W
Số sao năng lượngTBD
Chỉ số hiệu suất năng lượngNA
Tiêu chuẩn áp dụng/chứng nhậnTCVN 10289:2014
TCVN 10290:2014
Chất liệu chi tiết 
Cánh kính trượt
Chất liệu dàn lạnhĐồng
Chất liệu cửa tủNhựa - Kính
Chất liệu lòng tủNhôm sơn tĩnh điện
Chất liệu thân tủTôn sơn tĩnh điện
Chất liệu khay đựng-
Công nghệ tích hợp 
Công nghệ Kháng khuẩnNA
Công nghệ khử mùiNA
Công nghệ khácExtra freezing
Phụ kiện đi kèm 
Thìa cạo tuyết
Số giỏ đựng đồ3
Ổ khóa (số lượng, chất liệu)1 ổ, thép
Hướng dẫn sử dụng-
Các tính năng nổi bật 
Tính năng 1Extra freezing
Tính năng 2Hiển thị nhiệt độ
Tính năng 3Cảnh báo lỗi